Có 2 kết quả:

討饒 tǎo ráo ㄊㄠˇ ㄖㄠˊ讨饶 tǎo ráo ㄊㄠˇ ㄖㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to beg for mercy
(2) to ask for forgiveness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to beg for mercy
(2) to ask for forgiveness

Bình luận 0